Có 1 kết quả:
核出口控制 hé chū kǒu kòng zhì ㄏㄜˊ ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
hé chū kǒu kòng zhì ㄏㄜˊ ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear export control
Bình luận 0
hé chū kǒu kòng zhì ㄏㄜˊ ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0