Có 1 kết quả:

核出口控制 hé chū kǒu kòng zhì ㄏㄜˊ ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

nuclear export control